Trang chủ002348 • SHE
add
Goldlok Holdings Guangdong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,02 ¥ - 3,27 ¥
Phạm vi một năm
2,15 ¥ - 5,29 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
83,66 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 108,61 Tr | 4,37% |
Chi phí hoạt động | 24,95 Tr | -5,40% |
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -81,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,45 | -81,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,55 Tr | -24,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,07 Tr | 192,48% |
Tổng tài sản | 768,95 Tr | -3,41% |
Tổng nợ | 289,69 Tr | 18,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 479,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 947,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,57 Tr | -81,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,55 Tr | -111,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,69 Tr | 18,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,87 Tr | 82,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,25 Tr | -804,45% |
Dòng tiền tự do | -34,42 Tr | -4,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
614