Trang chủ002367 • SHE
add
CANNY ELEVATOR CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
6,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,73 ¥ - 6,86 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 7,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,10 T CNY
Số lượng trung bình
16,29 Tr
Tỷ số P/E
18,18
Tỷ lệ cổ tức
5,18%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | -16,72% |
Chi phí hoạt động | 158,91 Tr | -29,13% |
Thu nhập ròng | 105,88 Tr | -12,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,39 | 5,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | -14,29% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 166,89 Tr | 16,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,36 T | 10,19% |
Tổng tài sản | 7,21 T | -1,92% |
Tổng nợ | 3,74 T | -4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 791,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,88 Tr | -12,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 402,44 Tr | 87,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,06 Tr | 209,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 55,13 Tr | 154,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 503,45 Tr | 599,84% |
Dòng tiền tự do | 346,74 Tr | 430,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 10, 1997
Trang web
Nhân viên
4.756