Trang chủ002376 • SHE
add
Shandong New Beiyng Infrmt Tchlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,23 ¥ - 6,40 ¥
Phạm vi một năm
4,30 ¥ - 7,98 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,77 T CNY
Số lượng trung bình
33,23 Tr
Tỷ số P/E
66,35
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 665,18 Tr | 11,43% |
Chi phí hoạt động | 207,93 Tr | 2,04% |
Thu nhập ròng | 21,68 Tr | 227,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,26 | 213,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 87,65 Tr | 84,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,90 Tr | 0,96% |
Tổng tài sản | 5,44 T | 1,27% |
Tổng nợ | 2,19 T | 9,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 631,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,68 Tr | 227,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -69,19 Tr | -163,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,07 Tr | -101,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,58 Tr | 163,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,39 Tr | 102,57% |
Dòng tiền tự do | -142,36 Tr | -1.274,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
3.333