Trang chủ002377 • SHE
add
Hubei Guochuang Hi-tech Material Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,95 ¥ - 3,12 ¥
Phạm vi một năm
1,31 ¥ - 3,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,68 T CNY
Số lượng trung bình
48,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 228,75 Tr | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 47,59 Tr | -5,19% |
Thu nhập ròng | -32,72 Tr | -13,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,30 | -10,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,90 Tr | 19,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,16 Tr | -47,76% |
Tổng tài sản | 987,57 Tr | -15,94% |
Tổng nợ | 495,52 Tr | -13,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 492,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 916,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -32,72 Tr | -13,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,57 Tr | -327,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,43 N | 99,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,25 Tr | 134,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,32 Tr | -1,99% |
Dòng tiền tự do | 14,65 Tr | 120,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
167