Trang chủ002391 • SHE
add
Jiangsu Changqing Agrochemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,15 ¥ - 5,28 ¥
Phạm vi một năm
4,21 ¥ - 6,30 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,27 T CNY
Số lượng trung bình
5,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
3,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 724,82 Tr | -7,77% |
Chi phí hoạt động | 87,24 Tr | 5,83% |
Thu nhập ròng | 24,43 Tr | -42,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -37,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 92,65 Tr | -36,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 25,54% |
Tổng tài sản | 8,96 T | 12,53% |
Tổng nợ | 4,55 T | 41,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 630,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,43 Tr | -42,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 42,53 Tr | -87,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -386,47 Tr | -83,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 459,19 Tr | 308,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 115,20 Tr | 240,56% |
Dòng tiền tự do | -474,92 Tr | -84,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
2.348