Trang chủ002398 • SHE
add
Lets Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,51 ¥ - 5,57 ¥
Phạm vi một năm
3,10 ¥ - 5,57 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
12,99 Tr
Tỷ số P/E
43,21
Tỷ lệ cổ tức
1,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 670,11 Tr | -9,77% |
Chi phí hoạt động | 111,44 Tr | -22,32% |
Thu nhập ròng | 23,54 Tr | -44,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,51 | -38,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,14 Tr | -19,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 698,72 Tr | -17,69% |
Tổng tài sản | 5,94 T | -8,75% |
Tổng nợ | 2,24 T | -17,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 688,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,54 Tr | -44,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 170,76 Tr | -37,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -399,65 Tr | -43,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,33 Tr | 112,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,00 Tr | -324,81% |
Dòng tiền tự do | 42,01 Tr | -75,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
2.665