Trang chủ002408 • SHE
add
ZIBO QIXIANG TENGDA CHEMICAL CO., LTD.
Giá đóng cửa hôm trước
4,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,80 ¥ - 4,88 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 6,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,42 T CNY
Số lượng trung bình
19,30 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,60%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,62 T | -12,79% |
Chi phí hoạt động | 276,33 Tr | -42,05% |
Thu nhập ròng | 57,54 Tr | -65,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | -61,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 549,00 Tr | 10,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,92 T | -24,68% |
Tổng tài sản | 25,41 T | -9,08% |
Tổng nợ | 13,21 T | -6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,82 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,54 Tr | -65,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,33 Tr | -26,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,17 Tr | 98,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -442,95 Tr | -199,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,67 Tr | 82,19% |
Dòng tiền tự do | -217,27 Tr | 91,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
3.000