Trang chủ002423 • SHE
add
COFCO Capital Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,72 ¥ - 13,07 ¥
Phạm vi một năm
6,01 ¥ - 22,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,11 T CNY
Số lượng trung bình
41,23 Tr
Tỷ số P/E
21,87
Tỷ lệ cổ tức
1,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,96 T | 41,51% |
Chi phí hoạt động | 1,32 T | -8,45% |
Thu nhập ròng | 102,82 Tr | -17,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -42,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,91 Tr | 38,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,29 T | -11,36% |
Tổng tài sản | 154,92 T | 20,56% |
Tổng nợ | 121,49 T | 18,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,82 Tr | -17,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,66 T | 605,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,93 T | -394,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,21 Tr | 110,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -40,49 Tr | 97,79% |
Dòng tiền tự do | -4,25 T | 10,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 12, 2004
Trang web
Nhân viên
2.993