Trang chủ002424 • SHE
add
Guizhou Bailing Grp Phrmctcl C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,63 ¥ - 3,69 ¥
Phạm vi một năm
2,98 ¥ - 8,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 T CNY
Số lượng trung bình
21,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 632,57 Tr | -30,50% |
Chi phí hoạt động | 306,02 Tr | -34,50% |
Thu nhập ròng | 754,62 N | -96,25% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,12 | -94,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,40 Tr | -54,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 134,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,62 Tr | -44,27% |
Tổng tài sản | 7,15 T | -0,05% |
Tổng nợ | 3,66 T | 17,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 754,62 N | -96,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,94 Tr | 93,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,31 Tr | -372,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,01 Tr | -223,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -140,26 Tr | 23,49% |
Dòng tiền tự do | -327,35 Tr | 2,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 3, 1999
Trang web
Nhân viên
6.582