Trang chủ002427 • SHE
add
Zhejiang Unifull Industrial Fibre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,31 ¥ - 3,45 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 4,71 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,26 T CNY
Số lượng trung bình
13,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 589,56 Tr | -8,51% |
Chi phí hoạt động | 47,71 Tr | -2,89% |
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | 148,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | 153,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,81 Tr | -6,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 282,54 Tr | -5,68% |
Tổng tài sản | 2,55 T | -4,41% |
Tổng nợ | 1,63 T | -1,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 920,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 985,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,44 Tr | 148,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,95 Tr | 18,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,62 Tr | 168,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,57 Tr | -237,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,17 Tr | -73,67% |
Dòng tiền tự do | -42,11 Tr | -385,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 10, 2003
Trang web
Nhân viên
1.554