Trang chủ002428 • SHE
add
Yunnan Lincang Xnyn Grm Industrl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,31 ¥ - 19,19 ¥
Phạm vi một năm
7,46 ¥ - 29,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,97 T CNY
Số lượng trung bình
27,81 Tr
Tỷ số P/E
289,60
Tỷ lệ cổ tức
0,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 154,62 Tr | -18,26% |
Chi phí hoạt động | 29,32 Tr | 45,07% |
Thu nhập ròng | 38,72 Tr | 1.518,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,04 | 1.887,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 94,16 Tr | 192,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 218,27 Tr | 52,53% |
Tổng tài sản | 2,87 T | 13,08% |
Tổng nợ | 1,36 T | 28,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 653,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,72 Tr | 1.518,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 72,16 Tr | 288,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,32 Tr | 28,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,61 Tr | 8,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 129,39 Tr | 1.064,62% |
Dòng tiền tự do | -70,39 Tr | -131,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
1.406