Trang chủ002438 • SHE
add
Jiangsu Shentong Valve Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,99 ¥ - 12,46 ¥
Phạm vi một năm
7,93 ¥ - 14,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,10 T CNY
Số lượng trung bình
9,60 Tr
Tỷ số P/E
20,71
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 581,59 Tr | 6,95% |
Chi phí hoạt động | 77,31 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | 84,21 Tr | 10,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,48 | 3,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 163,15 Tr | 27,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 476,01 Tr | -34,92% |
Tổng tài sản | 5,80 T | 3,76% |
Tổng nợ | 2,37 T | -3,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 507,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,21 Tr | 10,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 66,78 Tr | 49,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -71,23 Tr | -134,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,83 Tr | 96,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,29 Tr | 30,88% |
Dòng tiền tự do | -404,32 Tr | -408,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 1, 2001
Trang web
Nhân viên
1.571