Trang chủ002446 • SHE
add
Guangdong Shenglu Tlcmmnctn Tch C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,75 ¥ - 6,01 ¥
Phạm vi một năm
4,49 ¥ - 8,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,41 T CNY
Số lượng trung bình
27,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 270,56 Tr | 14,51% |
Chi phí hoạt động | 59,33 Tr | -6,00% |
Thu nhập ròng | 16,86 Tr | 10,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,23 | -3,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,61 Tr | 15,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 810,61 Tr | 18,94% |
Tổng tài sản | 4,29 T | 0,48% |
Tổng nợ | 1,00 T | 5,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 915,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,86 Tr | 10,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,29 Tr | 87,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,73 Tr | -107,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,55 Tr | -1.228,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,54 Tr | -361,04% |
Dòng tiền tự do | -81,03 Tr | 53,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
1.425