Trang chủ002455 • SHE
add
Jiangsu Baichuan HghTch New Mtrls Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,44 ¥ - 7,74 ¥
Phạm vi một năm
3,68 ¥ - 13,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T CNY
Số lượng trung bình
19,31 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,27 T | 15,17% |
Chi phí hoạt động | 39,23 Tr | -1,77% |
Thu nhập ròng | 857,51 N | 74,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,07 | 75,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,38 Tr | 58,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 949,17 Tr | -15,00% |
Tổng tài sản | 12,00 T | 2,39% |
Tổng nợ | 9,64 T | 9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 594,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 857,51 N | 74,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 178,60 Tr | 667,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,80 Tr | 51,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,98 Tr | -83,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 158,72 Tr | -37,46% |
Dòng tiền tự do | -1,41 T | -69,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
3.379