Trang chủ002475 • SHE
add
Luxshare
Giá đóng cửa hôm trước
38,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
37,61 ¥ - 38,70 ¥
Phạm vi một năm
24,88 ¥ - 47,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
276,20 T CNY
Số lượng trung bình
72,64 Tr
Tỷ số P/E
21,80
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
AAPL
1,35%
0,29%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 73,58 T | 27,07% |
Chi phí hoạt động | 4,42 T | 7,26% |
Thu nhập ròng | 3,68 T | 21,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,00 | -4,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,43 | 7,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,99 T | 18,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,58 T | 25,03% |
Tổng tài sản | 215,08 T | 24,81% |
Tổng nợ | 135,59 T | 28,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,22 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,68 T | 21,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,27 T | 368,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,06 T | -555,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,25 T | 406,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,66 T | -53,22% |
Dòng tiền tự do | -11,49 T | 9,45% |
Giới thiệu
Luxshare Precision Industry Co. Ltd., also known as Luxshare-ICT, is a Chinese electronic components manufacturer. Wikipedia
Ngày thành lập
24 thg 5, 2004
Trang web
Nhân viên
232.585