Trang chủ002494 • SHE
add
Huasi Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,29 ¥ - 4,38 ¥
Phạm vi một năm
2,76 ¥ - 4,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,52 T CNY
Số lượng trung bình
9,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,01 Tr | 0,11% |
Chi phí hoạt động | 22,70 Tr | -4,21% |
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -5.662,92% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,64 | -5.700,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,00 Tr | -46,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 153,50 Tr | -34,95% |
Tổng tài sản | 1,63 T | -6,92% |
Tổng nợ | 439,02 Tr | -18,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 373,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,08 Tr | -5.662,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,03 Tr | 110,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,75 Tr | 218,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,11 Tr | 3,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 73,62 Tr | 68,06% |
Dòng tiền tự do | -102,83 Tr | -130,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.023