Trang chủ002500 • SHE
add
Shanxi Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,01 ¥ - 6,16 ¥
Phạm vi một năm
4,45 ¥ - 7,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,57 T CNY
Số lượng trung bình
32,59 Tr
Tỷ số P/E
26,47
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 747,95 Tr | 27,74% |
Chi phí hoạt động | 29,63 Tr | -85,14% |
Thu nhập ròng | 214,22 Tr | 521,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,64 | 430,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 68,57 T | 11,20% |
Tổng tài sản | 83,57 T | 7,31% |
Tổng nợ | 65,30 T | 8,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 214,22 Tr | 521,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,23 T | 264,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -347,72 Tr | -703,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 222,17 Tr | -11,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,10 T | 277,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 1988
Trang web
Nhân viên
2.983