Trang chủ002515 • SHE
add
Jinzi Ham Company Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
4,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,38 ¥ - 4,62 ¥
Phạm vi một năm
3,65 ¥ - 5,59 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,34 T CNY
Số lượng trung bình
32,94 Tr
Tỷ số P/E
125,32
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,41 Tr | 3,96% |
Chi phí hoạt động | 7,85 Tr | -41,36% |
Thu nhập ròng | -758,41 N | -225,34% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,28 | -220,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,64 Tr | -15,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -144,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | -15,37% |
Tổng tài sản | 2,64 T | 1,36% |
Tổng nợ | 49,88 Tr | 47,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -758,41 N | -225,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,95 Tr | 2.881,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,00 Tr | -24,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,05 Tr | -100,89% |
Dòng tiền tự do | -39,83 Tr | 20,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 11, 1994
Trang web
Nhân viên
408