Trang chủ002553 • SHE
add
Jiangsu NanFang Precision Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,79 ¥
Phạm vi một năm
7,07 ¥ - 18,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,46 T CNY
Số lượng trung bình
30,13 Tr
Tỷ số P/E
71,17
Tỷ lệ cổ tức
1,09%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 195,64 Tr | 7,48% |
Chi phí hoạt động | 33,54 Tr | -7,08% |
Thu nhập ròng | 47,11 Tr | 152,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,08 | 134,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,17 Tr | 17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,93 Tr | 9,75% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 6,34% |
Tổng nợ | 251,46 Tr | 36,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 348,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 47,11 Tr | 152,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 58,26 Tr | 125,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,43 Tr | 420,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,41 Tr | 1.079,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 92,97 Tr | 427,81% |
Dòng tiền tự do | 13,12 Tr | 155,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.021