Trang chủ002562 • SHE
add
Brother Enterprises Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,16 ¥ - 4,25 ¥
Phạm vi một năm
2,51 ¥ - 5,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,32 T CNY
Số lượng trung bình
32,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 848,95 Tr | 22,94% |
Chi phí hoạt động | 91,84 Tr | 15,46% |
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 143,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,17 | 135,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 167,98 Tr | 173,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 295,47 Tr | -19,85% |
Tổng tài sản | 5,95 T | 2,57% |
Tổng nợ | 2,79 T | 7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,42 Tr | 143,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,33 Tr | -446,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,45 Tr | 43,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,45 Tr | -235,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,69 Tr | -634,53% |
Dòng tiền tự do | -279,53 Tr | -54,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.052