Trang chủ002564 • SHE
add
Suzhou Thvow Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,09 ¥ - 4,20 ¥
Phạm vi một năm
2,62 ¥ - 5,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 T CNY
Số lượng trung bình
10,18 Tr
Tỷ số P/E
2,08
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 503,38 Tr | -46,55% |
Chi phí hoạt động | 37,32 Tr | -92,93% |
Thu nhập ròng | -10,02 Tr | 95,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,99 | 91,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,41 Tr | 114,04% |
Thuế suất hiệu dụng | -83,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 408,56 Tr | -24,72% |
Tổng tài sản | 6,72 T | -69,78% |
Tổng nợ | 6,38 T | -74,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 343,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 858,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 28,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,02 Tr | 95,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,50 Tr | -75,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -371,26 N | 94,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,91 Tr | 84,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 20,84 Tr | -63,35% |
Dòng tiền tự do | -64,48 Tr | 75,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.916