Trang chủ002571 • SHE
add
Anhui Deli Household Glass Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,46 ¥ - 4,86 ¥
Phạm vi một năm
3,14 ¥ - 7,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,08 T CNY
Số lượng trung bình
19,05 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 515,05 Tr | 53,15% |
Chi phí hoạt động | 58,44 Tr | 0,46% |
Thu nhập ròng | -44,36 Tr | -771,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,61 | -470,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,11 Tr | -61,48% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 176,21 Tr | -42,14% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 16,46% |
Tổng nợ | 2,33 T | 30,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 391,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -44,36 Tr | -771,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,07 Tr | -110,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -68,82 Tr | 59,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 66,24 Tr | -57,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,51 Tr | -121,60% |
Dòng tiền tự do | -160,34 Tr | -78,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
3.207