Trang chủ002584 • SHE
add
Xilong Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,78 ¥ - 8,26 ¥
Phạm vi một năm
5,35 ¥ - 11,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
47,65 Tr
Tỷ số P/E
69,76
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,11 T | -0,67% |
Chi phí hoạt động | 92,45 Tr | 16,75% |
Thu nhập ròng | 21,48 Tr | 26,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,02 | 27,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,08 Tr | 13,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,77 Tr | 2,37% |
Tổng tài sản | 4,96 T | 1,18% |
Tổng nợ | 2,63 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 585,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,48 Tr | 26,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,59 Tr | -68,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,64 Tr | -125,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,30 Tr | 27,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -115,37 Tr | -62,61% |
Dòng tiền tự do | -32,99 Tr | 72,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
1.159