Trang chủ002590 • SHE
add
Zhejiang Vie Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,16 ¥ - 12,43 ¥
Phạm vi một năm
8,96 ¥ - 19,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,13 T CNY
Số lượng trung bình
10,70 Tr
Tỷ số P/E
22,17
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 11,72% |
Chi phí hoạt động | 104,25 Tr | -24,10% |
Thu nhập ròng | 58,73 Tr | 70,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 52,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,20 Tr | 70,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 51,90% |
Tổng tài sản | 5,85 T | 17,16% |
Tổng nợ | 2,93 T | 5,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 519,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,73 Tr | 70,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 80,12 Tr | 720,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,22 Tr | -130,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 392,56 Tr | 787,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 405,47 Tr | 630,89% |
Dòng tiền tự do | -168,45 Tr | -31,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
4.163