Trang chủ002595 • SHE
add
Himile MechSnce and Tech Shandong Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
51,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,44 ¥ - 52,68 ¥
Phạm vi một năm
26,27 ¥ - 52,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
41,43 T CNY
Số lượng trung bình
3,20 Tr
Tỷ số P/E
22,13
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,23 T | 26,24% |
Chi phí hoạt động | 263,17 Tr | 34,45% |
Thu nhập ròng | 456,85 Tr | 15,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,51 | -8,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 585,42 Tr | 11,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 T | 43,28% |
Tổng tài sản | 11,29 T | 19,60% |
Tổng nợ | 1,69 T | 33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 796,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 456,85 Tr | 15,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,60 Tr | -55,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -128,91 Tr | 69,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -461,17 Tr | -1.017,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -346,27 Tr | -310,13% |
Dòng tiền tự do | -159,62 Tr | -228,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1995
Trang web
Nhân viên
12.529