Trang chủ002598 • SHE
add
Shandong Zhangqiu Blower Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,40 ¥ - 9,51 ¥
Phạm vi một năm
5,89 ¥ - 12,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,83 T CNY
Số lượng trung bình
18,25 Tr
Tỷ số P/E
27,42
Tỷ lệ cổ tức
1,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,90 Tr | 29,34% |
Chi phí hoạt động | 169,90 Tr | 9,05% |
Thu nhập ròng | 37,47 Tr | 1,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,39 | -21,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 50,62 Tr | -2,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,23 Tr | 57,13% |
Tổng tài sản | 2,77 T | 11,51% |
Tổng nợ | 1,41 T | 8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 312,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,47 Tr | 1,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,36 Tr | -186,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,34 Tr | -636,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,87 Tr | 89,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -62,78 Tr | -554,19% |
Dòng tiền tự do | 107,14 Tr | 248,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
2.176