Trang chủ002599 • SHE
add
Beijing Shengtong Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,08 ¥ - 8,66 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 9,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,03 T CNY
Số lượng trung bình
36,97 Tr
Tỷ số P/E
178,24
Tỷ lệ cổ tức
0,23%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 493,54 Tr | -22,04% |
Chi phí hoạt động | 68,66 Tr | -19,75% |
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | 85,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,35 | 137,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,90 Tr | 30,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 141,37 Tr | -45,53% |
Tổng tài sản | 2,36 T | -7,42% |
Tổng nợ | 916,54 Tr | -17,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,54 Tr | 85,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,43 Tr | -159,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,77 Tr | 44,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,80 Tr | 125,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,04 Tr | -212,33% |
Dòng tiền tự do | -201,58 Tr | -244,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
3.261