Trang chủ002601 • SHE
add
LB Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,32 ¥ - 16,78 ¥
Phạm vi một năm
15,12 ¥ - 23,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,35 T CNY
Số lượng trung bình
17,72 Tr
Tỷ số P/E
11,15
Tỷ lệ cổ tức
5,40%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,07 T | 0,87% |
Chi phí hoạt động | 713,85 Tr | -7,87% |
Thu nhập ròng | 842,20 Tr | -4,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,90 | -5,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,77 T | 5,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,26 T | -0,68% |
Tổng tài sản | 66,88 T | 4,40% |
Tổng nợ | 40,33 T | 9,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,34 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 842,20 Tr | -4,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 T | -16,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -676,34 Tr | -53,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 T | -65,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -529,70 Tr | -247,83% |
Dòng tiền tự do | -975,91 Tr | 33,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1955
Trang web
Nhân viên
18.356