Trang chủ002616 • SHE
add
Guangdong Chant Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,66 ¥ - 4,76 ¥
Phạm vi một năm
3,30 ¥ - 6,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,52 T CNY
Số lượng trung bình
17,81 Tr
Tỷ số P/E
20,63
Tỷ lệ cổ tức
2,13%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 883,42 Tr | -9,16% |
Chi phí hoạt động | 40,81 Tr | -46,79% |
Thu nhập ròng | 40,54 Tr | 11,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,59 | 23,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,91 Tr | 6,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 639,52 Tr | 54,47% |
Tổng tài sản | 10,47 T | 4,08% |
Tổng nợ | 7,75 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 741,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 40,54 Tr | 11,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 184,93 Tr | 2.007,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,70 Tr | 36,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 106,20 Tr | 143,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 254,42 Tr | 180,90% |
Dòng tiền tự do | -262,01 Tr | 45,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
2.352