Trang chủ002620 • SHE
add
Shenzhen Ruihe Construction Dcrtn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,15 ¥ - 3,31 ¥
Phạm vi một năm
2,22 ¥ - 6,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,14 T CNY
Số lượng trung bình
26,18 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,050%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 176,01 Tr | -62,20% |
Chi phí hoạt động | 202,85 Tr | -7,44% |
Thu nhập ròng | -25,76 Tr | 64,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,64 | 6,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -171,81 Tr | -20,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,12 Tr | -12,68% |
Tổng tài sản | 3,70 T | -18,68% |
Tổng nợ | 3,37 T | -9,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 377,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,76 Tr | 64,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,77 Tr | -39,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,67 Tr | -74,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -33,91 Tr | 24,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,53 Tr | -75,29% |
Dòng tiền tự do | -139,30 Tr | -240,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 8, 1992
Trang web
Nhân viên
512