Trang chủ002647 • SHE
add
Rendong Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,83 ¥ - 5,16 ¥
Phạm vi một năm
3,02 ¥ - 9,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
24,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 262,17 Tr | -42,26% |
Chi phí hoạt động | 43,67 Tr | -25,08% |
Thu nhập ròng | -29,54 Tr | 41,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,27 | -0,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,13 Tr | -42,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,31 T | 25,26% |
Tổng tài sản | 4,85 T | 10,34% |
Tổng nợ | 4,74 T | 10,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 110,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 559,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 49,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -29,54 Tr | 41,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,94 Tr | -23,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,42 N | 99,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,35 Tr | 265,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,18 Tr | 185,60% |
Dòng tiền tự do | 620,38 Tr | 47,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 7, 1998
Trang web
Nhân viên
369