Trang chủ002651 • SHE
add
Chengdu Leejun Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,07 ¥ - 7,32 ¥
Phạm vi một năm
4,62 ¥ - 8,90 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,65 T CNY
Số lượng trung bình
10,18 Tr
Tỷ số P/E
1.290,78
Tỷ lệ cổ tức
0,55%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 226,38 Tr | 11,66% |
Chi phí hoạt động | 533,63 Tr | 372,64% |
Thu nhập ròng | 493,84 N | 100,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,22 | 100,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,67 Tr | 338,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 118,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,41 T | 11,88% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,03 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 493,84 N | 100,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
1.216