Trang chủ002683 • SHE
add
Guangdong Hongda Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,33 ¥ - 27,04 ¥
Phạm vi một năm
13,68 ¥ - 31,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,05 T CNY
Số lượng trung bình
4,56 Tr
Tỷ số P/E
22,89
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,75 T | 25,23% |
Chi phí hoạt động | 383,99 Tr | 47,12% |
Thu nhập ròng | 236,96 Tr | 33,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,32 | 6,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 496,72 Tr | 17,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,77 T | 16,81% |
Tổng tài sản | 17,69 T | 15,50% |
Tổng nợ | 10,01 T | 28,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 753,62 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,96 Tr | 33,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 87,34 Tr | -65,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -640,19 Tr | -496,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 389,35 Tr | 321,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -163,56 Tr | -168,60% |
Dòng tiền tự do | -919,85 Tr | -17,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 5, 1988
Trang web
Nhân viên
8.913