Trang chủ002729 • SHE
add
Hollyland China Electrnics Tech Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,38 ¥ - 12,76 ¥
Phạm vi một năm
8,25 ¥ - 19,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T CNY
Số lượng trung bình
7,44 Tr
Tỷ số P/E
66,10
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,049%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 115,08 Tr | 71,92% |
Chi phí hoạt động | 21,99 Tr | 0,76% |
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | 48,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,88 | -13,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,51 Tr | 867,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,00 Tr | -9,01% |
Tổng tài sản | 620,77 Tr | 3,24% |
Tổng nợ | 103,49 Tr | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 517,27 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,68 Tr | 48,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 990,93 N | -88,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,42 Tr | -138,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,03 Tr | 44,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,14 Tr | -155,28% |
Dòng tiền tự do | -25,39 Tr | 21,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 1992
Trang web
Nhân viên
592