Trang chủ002757 • SHE
add
Nanxing Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,53 ¥ - 18,65 ¥
Phạm vi một năm
9,95 ¥ - 20,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,17 T CNY
Số lượng trung bình
19,95 Tr
Tỷ số P/E
35,66
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 778,60 Tr | -8,24% |
Chi phí hoạt động | 89,44 Tr | -8,90% |
Thu nhập ròng | 41,84 Tr | -43,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | -38,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,73 Tr | -31,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 747,88 Tr | -0,12% |
Tổng tài sản | 3,95 T | -2,19% |
Tổng nợ | 1,53 T | -5,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 295,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,84 Tr | -43,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,63 Tr | -26,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,93 Tr | -183,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -82,09 Tr | 18,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,39 Tr | -110,01% |
Dòng tiền tự do | -186,72 Tr | -889,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
2.430