Trang chủ002759 • SHE
add
Tonze New Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,76 ¥ - 8,14 ¥
Phạm vi một năm
5,45 ¥ - 12,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,76 T CNY
Số lượng trung bình
17,90 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 555,76 Tr | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 66,10 Tr | 17,93% |
Thu nhập ròng | -60,80 Tr | -2.300,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,94 | -2.379,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -23,14 Tr | -163,18% |
Thuế suất hiệu dụng | -4,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 979,04 Tr | -6,93% |
Tổng tài sản | 7,26 T | 11,22% |
Tổng nợ | 2,38 T | 5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 491,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -60,80 Tr | -2.300,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,48 Tr | -98,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,27 Tr | 86,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -93,86 Tr | -67,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -120,46 Tr | -140,70% |
Dòng tiền tự do | -79,59 Tr | -131,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 3, 1996
Trang web
Nhân viên
1.359