Trang chủ002767 • SHE
add
Hangzhou Innover Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,38 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,94 ¥ - 15,82 ¥
Phạm vi một năm
8,52 ¥ - 20,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
4,44 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 178,20 Tr | -3,34% |
Chi phí hoạt động | 44,85 Tr | -11,20% |
Thu nhập ròng | -255,54 N | -103,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,14 | -103,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,40 Tr | 36,52% |
Thuế suất hiệu dụng | -53,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,19 Tr | 7,95% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 0,77% |
Tổng nợ | 314,90 Tr | 5,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -255,54 N | -103,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,24 Tr | -95,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,90 Tr | -156,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -107,17 N | -107,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,78 Tr | -124,76% |
Dòng tiền tự do | -13,40 Tr | -1.010,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1991
Trang web
Nhân viên
780