Trang chủ002800 • SHE
add
Xinjiang Tianshun Supply Chain Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,05 ¥ - 10,43 ¥
Phạm vi một năm
7,67 ¥ - 14,31 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T CNY
Số lượng trung bình
4,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 517,97 Tr | 196,86% |
Chi phí hoạt động | 14,72 Tr | 81,15% |
Thu nhập ròng | 10,18 Tr | 275,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,97 | 27,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,66 Tr | 22,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 119,22 Tr | -34,71% |
Tổng tài sản | 1,20 T | 41,85% |
Tổng nợ | 661,90 Tr | 162,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 537,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,18 Tr | 275,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -124,38 Tr | -2.749,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -44,05 N | 97,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 109,50 Tr | 190,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,92 Tr | 87,35% |
Dòng tiền tự do | -127,60 Tr | -1.722,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
149