Trang chủ002808 • SHE
add
Suzhou Goldengreen Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,41 ¥ - 2,58 ¥
Phạm vi một năm
1,42 ¥ - 4,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
682,75 Tr CNY
Số lượng trung bình
5,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,69 Tr | 10,03% |
Chi phí hoạt động | 13,13 Tr | -46,22% |
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 81,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,96 | 83,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 498,52 N | 103,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 124,26 Tr | -28,70% |
Tổng tài sản | 419,16 Tr | -13,24% |
Tổng nợ | 100,01 Tr | -17,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 319,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,15 Tr | 81,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,61 Tr | -132,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,19 Tr | 253,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 258,44 N | 105,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,52 Tr | 139,30% |
Dòng tiền tự do | -27,17 Tr | -215,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
333