Trang chủ002822 • SHE
add
Shenzhen Zhongzhuang Const Gp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,59 ¥ - 3,88 ¥
Phạm vi một năm
0,93 ¥ - 4,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T CNY
Số lượng trung bình
13,20 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 582,54 Tr | -40,45% |
Chi phí hoạt động | 7,35 Tr | -89,48% |
Thu nhập ròng | -351,07 Tr | -928,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,27 | -1.626,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -186,98 Tr | -628,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 211,81 Tr | -72,55% |
Tổng tài sản | 6,98 T | -18,63% |
Tổng nợ | 4,95 T | -0,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 716,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,07 Tr | -928,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,59 Tr | -112,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,05 Tr | 118,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,98 Tr | 92,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,52 Tr | 94,08% |
Dòng tiền tự do | 117,35 Tr | 257,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 4, 1994
Trang web
Nhân viên
5.893