Trang chủ002853 • SHE
add
Guangdong Piano Customized Frnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,01 ¥ - 12,01 ¥
Phạm vi một năm
6,31 ¥ - 13,43 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T CNY
Số lượng trung bình
7,93 Tr
Tỷ số P/E
68,60
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 217,32 Tr | -39,22% |
Chi phí hoạt động | 58,69 Tr | -26,87% |
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | -87,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,73 | -78,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,52 Tr | -76,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 405,78 Tr | -29,23% |
Tổng tài sản | 2,03 T | -11,16% |
Tổng nợ | 713,11 Tr | -25,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | -87,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,96 Tr | -98,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,96 Tr | 202,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -67,95 Tr | -335,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,03 Tr | -130,86% |
Dòng tiền tự do | -57,22 Tr | -707,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
1.753