Trang chủ002861 • SHE
add
YingTong Telecommunication Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,42 ¥ - 10,82 ¥
Phạm vi một năm
6,03 ¥ - 16,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,90 T CNY
Số lượng trung bình
23,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,41%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,63 Tr | 3,88% |
Chi phí hoạt động | 45,75 Tr | 6,43% |
Thu nhập ròng | -12,95 Tr | -103,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,47 | -96,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 13,64 Tr | -6,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 327,02 Tr | -22,14% |
Tổng tài sản | 1,70 T | -2,71% |
Tổng nợ | 894,28 Tr | 4,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 803,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,95 Tr | -103,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,97 Tr | 1.097,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,07 Tr | 30,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,26 Tr | -136,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -82,73 Tr | 36,39% |
Dòng tiền tự do | -8,58 Tr | 87,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.017