Trang chủ002865 • SHE
add
Hainan Drinda New Energy Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
52,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
51,46 ¥ - 57,54 ¥
Phạm vi một năm
34,00 ¥ - 84,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,62 T CNY
Số lượng trung bình
9,88 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,83 T | -63,14% |
Chi phí hoạt động | 170,81 Tr | -23,86% |
Thu nhập ròng | -250,52 Tr | -136,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,70 | -199,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,65 Tr | -100,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,22 T | -3,21% |
Tổng tài sản | 16,68 T | -15,82% |
Tổng nợ | 12,64 T | -11,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 226,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -250,52 Tr | -136,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,67 Tr | -79,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,76 Tr | 92,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 484,02 Tr | 184,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 561,30 Tr | 163,83% |
Dòng tiền tự do | -285,81 Tr | 16,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
8.267