Trang chủ002879 • SHE
add
Chang Lan Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,64 ¥ - 16,17 ¥
Phạm vi một năm
9,68 ¥ - 17,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
6,79 Tr
Tỷ số P/E
29,15
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 312,60 Tr | 25,84% |
Chi phí hoạt động | 103,72 Tr | -11,60% |
Thu nhập ròng | 11,72 Tr | 67,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,75 | 32,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,58 Tr | 49,29% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 404,55 Tr | -37,05% |
Tổng tài sản | 2,54 T | 13,55% |
Tổng nợ | 647,81 Tr | 27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,72 Tr | 67,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,95 Tr | -135,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,49 Tr | 68,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,08 Tr | 3.219,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,36 Tr | -158,77% |
Dòng tiền tự do | -63,50 Tr | -297,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.599