Trang chủ002886 • SHE
add
Shenzhen Wote Advanced Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,70 ¥ - 16,74 ¥
Phạm vi một năm
10,03 ¥ - 20,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
21,86 Tr
Tỷ số P/E
313,60
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 480,25 Tr | 23,82% |
Chi phí hoạt động | 54,06 Tr | 0,74% |
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 138,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | 93,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 45,73 Tr | 49,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,37 Tr | -21,14% |
Tổng tài sản | 3,64 T | 12,07% |
Tổng nợ | 1,80 T | 34,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,22 Tr | 138,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,88 Tr | -2,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,14 Tr | -206,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,18 Tr | -56,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 961,84 N | -99,75% |
Dòng tiền tự do | -279,89 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.280