Trang chủ002893 • SHE
add
Beijing Jingneng Thermal Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,38 ¥ - 9,63 ¥
Phạm vi một năm
6,90 ¥ - 12,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
6,68 Tr
Tỷ số P/E
40,22
Tỷ lệ cổ tức
0,85%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,12 Tr | 94,05% |
Chi phí hoạt động | 13,80 Tr | -5,12% |
Thu nhập ròng | -72,13 Tr | -5,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,01 N | 45,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -55,35 Tr | 3,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 529,57 Tr | 109,17% |
Tổng tài sản | 2,05 T | 14,27% |
Tổng nợ | 881,62 Tr | -19,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 263,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,13 Tr | -5,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 151,62 Tr | -14,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,88 Tr | -1.089,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,41 Tr | 72,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 136,33 Tr | -4,21% |
Dòng tiền tự do | 61,88 Tr | -43,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
832