Trang chủ002896 • SHE
add
Ningbo Zhongd Ldr ntllgnt Trnsmssn C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
41,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
41,42 ¥ - 43,68 ¥
Phạm vi một năm
21,74 ¥ - 44,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,85 T CNY
Số lượng trung bình
17,25 Tr
Tỷ số P/E
88,34
Tỷ lệ cổ tức
0,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,05 Tr | -16,33% |
Chi phí hoạt động | 31,60 Tr | -28,82% |
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | -44,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,67 | -33,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,72 Tr | 11,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 98,74 Tr | 2,96% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 2,50% |
Tổng nợ | 437,08 Tr | -5,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,40 Tr | -44,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,51 Tr | 2.774,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,21 Tr | -27,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,93 Tr | -723,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,49 Tr | 91,89% |
Dòng tiền tự do | -62,65 Tr | 55,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
1.939