Trang chủ002901 • SHE
add
Double Medical Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,12 ¥ - 35,63 ¥
Phạm vi một năm
21,78 ¥ - 37,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,06 T CNY
Số lượng trung bình
1,42 Tr
Tỷ số P/E
70,46
Tỷ lệ cổ tức
0,73%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.DJI
0,27%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 565,13 Tr | 50,38% |
Chi phí hoạt động | 282,96 Tr | 33,80% |
Thu nhập ròng | 101,63 Tr | 2.331,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,98 | 1.519,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 161,61 Tr | 224,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -18,37% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -0,93% |
Tổng nợ | 1,20 T | -7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 407,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,63 Tr | 2.331,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,92 Tr | 11,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 89,75 Tr | 133,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,27 Tr | -221,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,06 Tr | 130,53% |
Dòng tiền tự do | -204,94 Tr | -97,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 2004
Trang web
Nhân viên
4.033