Trang chủ002913 • SHE
add
Aoshikang Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,80 ¥ - 24,61 ¥
Phạm vi một năm
18,59 ¥ - 30,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,99 T CNY
Số lượng trung bình
5,47 Tr
Tỷ số P/E
21,19
Tỷ lệ cổ tức
4,16%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,16 T | -1,86% |
Chi phí hoạt động | 168,34 Tr | 9,75% |
Thu nhập ròng | 56,36 Tr | -65,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,86 | -64,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 206,97 Tr | -25,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,03 T | -40,03% |
Tổng tài sản | 8,06 T | 1,94% |
Tổng nợ | 3,74 T | 1,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,36 Tr | -65,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 233,94 Tr | -52,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -551,33 Tr | -120,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 119,96 Tr | 138,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -213,03 Tr | -198,66% |
Dòng tiền tự do | -732,92 Tr | -45,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2008
Trang web
Nhân viên
4.679