Trang chủ002923 • SHE
add
Zhuhai Rundu Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,26 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,10 ¥ - 9,28 ¥
Phạm vi một năm
6,81 ¥ - 13,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,03 T CNY
Số lượng trung bình
3,24 Tr
Tỷ số P/E
79,70
Tỷ lệ cổ tức
2,19%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 279,82 Tr | -3,49% |
Chi phí hoạt động | 107,71 Tr | -26,72% |
Thu nhập ròng | -620,96 N | 83,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,22 | 82,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,37 Tr | 100,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 80,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 190,14 Tr | -7,39% |
Tổng tài sản | 2,17 T | -3,74% |
Tổng nợ | 1,02 T | -5,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -620,96 N | 83,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,96 Tr | 17,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,23 Tr | 47,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,30 Tr | -115,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,79 Tr | 61,94% |
Dòng tiền tự do | -16,95 Tr | 81,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.945